|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đúng lúc
| à point; à point nommé; à propos; en temps utile; à temps | | | Äến đúng lúc | | venir à point | | | Im lặng đúng lúc | | se taire à propos | | | Tá»›i nÆ¡i đúng lúc | | arriver en temps utile; arriver à temps |
|
|
|
|